Urbano Santos
Bang | Maranhão |
---|---|
Vùng thuộc bang | Leste Maranhense |
• Tổng cộng | 18.175 |
Mã điện thoại | 98 |
Tiểu vùng | Chapadinha |
Đặt tên theo | Urbano Santos da Costa Araújo |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 15,05/km2 (39,0/mi2) |
Urbano Santos
Bang | Maranhão |
---|---|
Vùng thuộc bang | Leste Maranhense |
• Tổng cộng | 18.175 |
Mã điện thoại | 98 |
Tiểu vùng | Chapadinha |
Đặt tên theo | Urbano Santos da Costa Araújo |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 15,05/km2 (39,0/mi2) |
Thực đơn
Urbano SantosLiên quan
Urbano Noris Urbanodendron verrucosum Urbanov Urbano Rattazzi Urbano Santos Urbanodendron macrophyllum Urbanodendron bahiense Urbino Urban Dictionary Urban Decay (mỹ phẩm)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Urbano Santos http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...